Có 1 kết quả:

血管造影 xuè guǎn zào yǐng ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄗㄠˋ ㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

angiography

Bình luận 0